Có 2 kết quả:
影碟机 yǐng dié jī ㄧㄥˇ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧ • 影碟機 yǐng dié jī ㄧㄥˇ ㄉㄧㄝˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
DVD player
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
DVD player
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0